--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khản tiếng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khản tiếng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khản tiếng
+
Hoarse-voiced
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khản tiếng"
Những từ có chứa
"khản tiếng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
whoop
particular
war-cry
piping
asperity
insribe
world-wide
rigorous
off-stage
more...
Lượt xem: 722
Từ vừa tra
+
khản tiếng
:
Hoarse-voiced
+
ca ri
:
curry powdercari gàchicken curry